| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8961 |
|
Phạm Văn Hoành | Nam | 1968-02-07 | - | - | - | |||
| 8962 |
|
Trần Văn Phúc | Nam | 01-06-2014 | - | - | 1440 | |||
| 8963 |
|
Nguyễn Phan Bình Minh | Nam | 02-10-2004 | - | - | - | |||
| 8964 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 23-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 8965 |
|
Trần Chí Hải Nguyên | Nam | 17-09-2011 | - | - | - | |||
| 8966 |
|
Lê Xuân Phúc | Nam | 14-05-2018 | - | - | - | |||
| 8967 |
|
Âu Lạc Long Quân | Nam | 30-08-2016 | - | - | - | |||
| 8968 |
|
Nguyễn Minh Tú | Nam | 17-09-1995 | - | - | - | |||
| 8969 |
|
Đặng Anh Tú | Nam | 03-03-2009 | - | - | - | |||
| 8970 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 28-02-2011 | - | - | - | |||
| 8971 |
|
Chu Hoàng Anh | Nam | 12-10-2008 | - | - | - | |||
| 8972 |
|
Phạm Yến Nhi | Nữ | 23-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 8973 |
|
Ngô Khánh Chi | Nữ | 26-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 8974 |
|
Nguyễn Văn Huy | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 8975 |
|
Võ Đặng Ngọc Lâm | Nam | 29-08-2013 | - | - | - | |||
| 8976 |
|
Trần Hải Long | Nam | 13-07-2012 | - | - | - | |||
| 8977 |
|
Trương Quang Hải | Nam | 23-04-2012 | - | - | - | |||
| 8978 |
|
Nguyễn Thiên Phúc Khang | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 8979 |
|
Phan Thái Anh | Nam | 24-05-2013 | - | - | - | |||
| 8980 |
|
Phạm Quốc Nguyên Khôi | Nam | 14-08-2017 | - | - | - | |||