| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8981 |
|
Hồ Thùy Lâm | Nữ | 26-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 8982 |
|
Nguyễn Lê Trường Khang | Nam | 03-09-2015 | - | - | - | |||
| 8983 |
|
Đào Nguyên Khôi | Nam | 30-04-2016 | - | - | - | |||
| 8984 |
|
Trần Lê Chí Trung | Nam | 23-09-2009 | - | - | - | |||
| 8985 |
|
Trần Hoàng Lân | Nam | 15-03-1997 | - | - | - | |||
| 8986 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 8987 |
|
Phạm Huỳnh Nam Long | Nam | 13-11-2012 | - | - | - | |||
| 8988 |
|
Trương Thị Kim Duyên | Nữ | 16-03-1997 | - | - | - | w | ||
| 8989 |
|
Đào Trọng Hiếu Đức | Nam | 27-11-2013 | - | - | - | |||
| 8990 |
|
Phan Hữu Phúc Khang | Nam | 25/11/2012 | - | - | - | |||
| 8991 |
|
Đặng Phan Nhật Khôi | Nam | 24-08-2013 | - | - | - | |||
| 8992 |
|
Nguyễn Lê Trang Nghi | Nữ | 13-10-2003 | - | - | - | w | ||
| 8993 |
|
Nguyễn Bảo An | Nữ | 14-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 8994 |
|
Lê Văn Như | Nam | 1965-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 8995 |
|
Ô Gia Huy | Nam | 13-04-2015 | - | - | - | |||
| 8996 |
|
Trần Phúc Thịnh | Nam | 18-01-2006 | - | - | - | |||
| 8997 |
|
Lê Thành Vinh | Nam | 29-03-2005 | - | - | - | |||
| 8998 |
|
Võ Từ Thế Khải | Nam | 20-12-2018 | - | - | - | |||
| 8999 |
|
Đỗ Quang Tùng | Nam | 16-11-1986 | - | - | - | |||
| 9000 |
|
Le Hoa Binh | Nam | 28-03-2017 | - | - | - | |||