| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9041 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 29-08-2011 | - | 1438 | - | |||
| 9042 |
|
Nguyễn Tiến Nhân | Nam | 02-12-2009 | - | - | - | |||
| 9043 |
|
Lê Đình Thái | Nam | 16-12-2013 | - | 1461 | 1413 | |||
| 9044 |
|
Nguyễn Tiến Long | Nam | 26-05-2012 | - | - | - | |||
| 9045 |
|
Đặng Thị Ngọc Bích | Nữ | 1959-04-23 | - | - | - | w | ||
| 9046 |
|
Bùi Bảo Khanh | Nam | 16-09-2015 | - | - | - | |||
| 9047 |
|
Võ Hoàng Nguyên | Nam | 15-01-2014 | - | - | - | |||
| 9048 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 9049 |
|
Ca Hưng Quốc | Nam | 11-02-2015 | - | - | - | |||
| 9050 |
|
Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 08-06-2013 | - | - | - | |||
| 9051 |
|
Trần Thụy Vũ | Nữ | 13-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 9052 |
|
Đỗ Huy Khải | Nam | 19-07-2011 | - | - | - | |||
| 9053 |
|
Tào Minh Triết | Nam | 16-06-2012 | - | - | - | |||
| 9054 |
|
Nguyễn Thuận Phong | Nam | 02-12-2011 | - | - | - | |||
| 9055 |
|
Huỳnh Lê Tùng Kha | Nam | 14-07-2013 | - | - | - | |||
| 9056 |
|
Trần Đan Lê | Nữ | 08-10-2006 | - | - | - | w | ||
| 9057 |
|
Nguyễn Thế Toàn | Nam | 17-06-2016 | - | - | - | |||
| 9058 |
|
Trần Thùy Trang | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 9059 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Đức | Nam | 26-12-2013 | - | - | - | |||
| 9060 |
|
Phan Quốc Cơ | Nam | 03-09-2018 | - | - | - | |||