| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9081 |
|
Nguyên Quang Quý | Nam | 26-12-2009 | - | - | - | |||
| 9082 |
|
Cao Thị Thùy My | Nữ | 10-12-1988 | - | - | - | w | ||
| 9083 |
|
Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 17-05-2001 | - | - | - | w | ||
| 9084 |
|
Trịnh Lê Bảo Trân | Nữ | 30-01-2016 | - | 1449 | 1490 | w | ||
| 9085 |
|
Trịnh Thu Hương | Nữ | 18-07-1999 | - | 1564 | - | w | ||
| 9086 |
|
Trần Hoàng Phụng | Nữ | 24-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 9087 |
|
Phan Minh Kiệt | Nam | 02-01-2014 | - | - | - | |||
| 9088 |
|
Trần Hồ Trường Sơn | Nam | 26-05-2014 | - | - | - | |||
| 9089 |
|
Cao Thế Vinh | Nam | 17-08-2013 | - | - | - | |||
| 9090 |
|
Nguyễn Trường Khải | Nam | 07-05-2015 | - | - | - | |||
| 9091 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân | Nữ | 18-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 9092 |
|
Ngô Hoàng Thiện Khôi | Nam | 02-09-2018 | - | - | - | |||
| 9093 |
|
Vũ Trần Gia Bảo | Nam | 27-05-2013 | - | - | - | |||
| 9094 |
|
Lương Thế Khang | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 9095 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 01-01-2009 | - | - | - | |||
| 9096 |
|
Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 12-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9097 |
|
Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 24-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 9098 |
|
Võ Ngọc Bảo Khanh | Nữ | 17-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 9099 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 23-06-2015 | - | - | - | |||
| 9100 |
|
Chu Hoàng Khang | Nam | 20-04-2011 | - | - | - | |||