| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9121 |
|
Nguyễn Tường Nguyên | Nam | 26-02-2011 | - | - | - | |||
| 9122 |
|
Phan Thái Duy | Nam | 29-01-2014 | - | 1426 | 1572 | |||
| 9123 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 18-12-2012 | - | - | - | |||
| 9124 |
|
Võ Ngọc Minh | Nam | 12-04-1986 | NA | - | - | - | ||
| 9125 |
|
Phạm Công Minh Phát | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 9126 |
|
Đào Trần Mạnh Tú | Nam | 03-07-2014 | - | - | - | |||
| 9127 |
|
Tô Bảo Nam | Nam | 01-02-2011 | - | - | - | |||
| 9128 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 12-06-2016 | - | - | - | |||
| 9129 |
|
Nguyễn Đức Tuệ | Nam | 24-10-2015 | - | - | - | |||
| 9130 |
|
Phạm Văn Long Nhật | Nam | 03-09-2007 | - | - | - | |||
| 9131 |
|
Lê Phan Gia Hưng | Nam | 30-03-2010 | - | 1760 | - | |||
| 9132 |
|
Đàm Minh Tuấn | Nam | 02-10-1977 | NA | - | - | - | ||
| 9133 |
|
Võ Ngọc Quốc Thịnh | Nam | 07-04-2015 | - | - | - | |||
| 9134 |
|
Phạm Việt Tiến | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9135 |
|
Trần Thế Pháp | Nam | 10-01-2000 | - | - | - | |||
| 9136 |
|
Nguyễn Đức Phú | Nam | 28-07-2014 | - | - | - | |||
| 9137 |
|
Trần Phương Bảo Châu | Nữ | 16-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 9138 |
|
Vũ Minh Quân | Nam | 02-04-2002 | - | - | - | |||
| 9139 |
|
Đoàn Đăng Khoa | Nam | 20-01-2007 | - | - | - | |||
| 9140 |
|
Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 16-06-2000 | - | 1881 | - | |||