| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9161 |
|
Hà Thanh Vũ | Nam | 22-06-2014 | - | - | - | |||
| 9162 |
|
Nguyễn Bùi Bảo Minh | Nam | 18-03-2016 | - | - | - | |||
| 9163 |
|
Trần An Nhiên | Nam | 14-12-2010 | - | - | - | |||
| 9164 |
|
Trần Nguyễn Minh Sơn | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 9165 |
|
Nguyễn Đình Đức Thịnh | Nam | 19-09-2016 | - | - | - | |||
| 9166 |
|
Phan Xuân Cảnh | Nam | 06-10-2016 | - | - | - | |||
| 9167 |
|
Nguyễn Chu Hải Nam | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 9168 |
|
Ngô Lâm Gia Kiên | Nam | 07-02-2015 | - | - | - | |||
| 9169 |
|
Trương Nam Huy | Nam | 13-11-2018 | - | - | - | |||
| 9170 |
|
Đỗ Hoàng Minh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9171 |
|
Hoàng Văn Bảo Tín | Nam | 20-05-2011 | - | - | - | |||
| 9172 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 12-04-2014 | - | - | - | |||
| 9173 |
|
Phan Vũ Nguyên Kha | Nam | 03-03-2016 | - | - | 1473 | |||
| 9174 |
|
Trần Kiếm Gia Hưng | Nam | 17-08-2004 | - | 1634 | - | |||
| 9175 |
|
Trịnh Hoàng Khang | Nam | 09-04-2015 | - | - | - | |||
| 9176 |
|
Nguyễn Trí Đức | Nam | 19-07-2015 | - | - | - | |||
| 9177 |
|
Trịnh Bích Thủy | Nữ | 08-05-1976 | - | - | - | w | ||
| 9178 |
|
Lê An Duy | Nam | 11-08-2005 | NA | - | - | - | ||
| 9179 |
|
Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 23-12-2010 | - | - | - | w | ||
| 9180 |
|
Nguyễn Tường Vy | Nữ | 13-12-2019 | - | - | - | w | ||