| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9181 |
|
Nguyen Ha My | Nữ | 28-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 9182 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 08-03-2017 | - | - | 1533 | |||
| 9183 |
|
Trương Nguyễn Đức Hòa | Nam | 02-10-2014 | - | - | - | |||
| 9184 |
|
Hoàng Trọng Bách | Nam | 18-03-2015 | - | - | - | |||
| 9185 |
|
Hoàng Gia Minh | Nam | 11-11-2014 | - | - | - | |||
| 9186 |
|
Dương Nhật Minh | Nam | 27-09-2006 | - | - | - | |||
| 9187 |
|
Hoàng Ngọc Phúc | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 9188 |
|
Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 1949-06-14 | - | - | - | w | ||
| 9189 |
|
Lê Minh Kha | Nam | 28-08-2010 | - | 1496 | 1551 | |||
| 9190 |
|
Lê Tiến Thành | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 9191 |
|
Lâm Nguyễn Đông Quân | Nam | 15-01-2011 | - | - | - | |||
| 9192 |
|
Mai Đức Trí | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 9193 |
|
Nguyễn Thành An | Nam | 05-05-2011 | - | - | - | |||
| 9194 |
|
La Quang Nhật | Nam | 02-09-2018 | - | - | - | |||
| 9195 |
|
Phạm Hoàng Nam | Nam | 17-06-2016 | - | 1411 | - | |||
| 9196 |
|
Lê Hoàng Nghĩa | Nam | 21-07-2013 | - | - | - | |||
| 9197 |
|
Nguyễn Hoàng Hiếu | Nam | 10-11-2015 | - | - | - | |||
| 9198 |
|
Ngô Hoàng Bảo | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 9199 |
|
Lê Đăng Nhật Minh | Nam | 08-09-2017 | - | - | - | |||
| 9200 |
|
Võ Đức Lực | Nam | 20-10-1986 | - | - | - | |||