| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9201 |
|
Ngô Phúc Thiện | Nam | 03-10-2018 | - | - | - | |||
| 9202 |
|
Nguyễn Trần Minh Khanh | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 9203 |
|
Đàm Thanh Bình | Nam | 10-11-1978 | - | - | - | |||
| 9204 |
|
Thiều Quang Thiên | Nam | 24-07-2012 | - | - | - | |||
| 9205 |
|
Trương Hồng Tiến | Nữ | 01-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 9206 |
|
Vũ Gia Hưng | Nam | 28-06-2013 | - | - | - | |||
| 9207 |
|
Đặng Đình Trí | Nam | 03-05-2008 | - | - | - | |||
| 9208 |
|
Lê Nguyễn Minh Quân | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 9209 |
|
Bùi Ngô Gia Nhi | Nữ | 08-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 9210 |
|
Nguyễn Tấn Minh | Nam | 30-01-2004 | - | - | - | |||
| 9211 |
|
Nguyễn Đại Thắng | Nam | 18-08-1986 | - | - | 1889 | |||
| 9212 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||
| 9213 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 31-05-2016 | - | - | - | |||
| 9214 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 29-05-2012 | - | 1588 | 1575 | |||
| 9215 |
|
Nguyễn Hạ Phương | Nữ | 26-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 9216 |
|
Nguyễn Hữu Khanh | Nam | 19-01-2002 | - | - | - | |||
| 9217 |
|
Huỳnh Lê Tấn Huy | Nam | 31-08-2010 | - | 1630 | 1620 | |||
| 9218 |
|
Bùi Nhật Linh | Nữ | 03-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 9219 |
|
Nguyễn Minh Long | Nam | 17-07-2012 | - | 1686 | 1415 | |||
| 9220 |
|
Trần Trung Quân | Nam | 01-11-2011 | - | 1517 | 1513 | |||