| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9221 |
|
Trần Mạnh Hải | Nam | 28-06-2009 | - | - | - | |||
| 9222 |
|
Trần Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 13-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 9223 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 11-09-2013 | - | - | - | |||
| 9224 |
|
Quách Thiên Phúc | Nam | 31-08-2015 | - | - | - | |||
| 9225 |
|
Tào Hải Phong | Nam | 18-09-2012 | - | - | - | |||
| 9226 |
|
Lê Tôn Gia Bảo | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 9227 |
|
Võ Thành Luân | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 9228 |
|
Phan Vinh | Nam | 09-03-2010 | - | - | - | |||
| 9229 |
|
Lê Nam | Nam | 06-02-2019 | - | - | - | |||
| 9230 |
|
Đặng Hà Thái Sơn | Nam | 27-02-2019 | - | 1592 | 1658 | |||
| 9231 |
|
Hồ Phước Thịnh | Nam | 30-06-2014 | - | - | - | |||
| 9232 |
|
Lê Nam Khánh | Nam | 28-05-2012 | - | - | - | |||
| 9233 |
|
Lương Xuân Phúc | Nam | 10-03-2016 | - | - | - | |||
| 9234 |
|
Lê Phương Khánh | Nữ | 09-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 9235 |
|
Ong Thị Huyền Anh | Nữ | 14-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9236 |
|
Trần Hoàng Đại Sơn | Nam | 21-01-2003 | - | - | - | |||
| 9237 |
|
Trần Xuân Tuấn Tú | Nam | 17-03-2017 | - | - | - | |||
| 9238 |
|
Trần Khắc Thiên Phúc | Nam | 08-02-2015 | - | - | - | |||
| 9239 |
|
Vũ Đình Duy | Nam | 06-08-2010 | - | - | - | |||
| 9240 |
|
Hoàng Trịnh Thiên Vũ | Nam | 20-10-2000 | - | - | - | |||