| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9241 |
|
Bùi Trung Hiếu | Nam | 27-02-2008 | - | - | - | |||
| 9242 |
|
Nguyễn Trần Phương Anh | Nữ | 16-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 9243 |
|
Nguyễn Phan Tấn Kiệt | Nam | 20-04-2014 | - | - | - | |||
| 9244 |
|
Trương Xuân Đức | Nam | 05-02-2019 | - | - | - | |||
| 9245 |
|
Thái Văn Tài | Nam | 02-01-2008 | - | - | - | |||
| 9246 |
|
Trần Quang Đạt | Nam | 14-01-2008 | - | 1664 | 1572 | |||
| 9247 |
|
Lê Ngô Anh Tú | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 9248 |
|
Đỗ Ngọc Hải My | Nữ | 02-12-2018 | - | - | - | w | ||
| 9249 |
|
Trần Nguyễn Khang Nguyên | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 9250 |
|
Nguyễn Thế Quang | Nam | 12-08-1990 | NA | - | - | - | ||
| 9251 |
|
Nguyễn Mạnh Tường Nguyên | Nam | 24-12-2008 | - | - | - | |||
| 9252 |
|
Lâm Văn Cường | Nam | 10-01-2021 | - | - | - | |||
| 9253 |
|
Vũ Ngọc Quang | Nam | 28-09-2009 | - | 1834 | 1867 | |||
| 9254 |
|
Lâm Gia Huy | Nam | 04-06-2005 | - | 1787 | 1793 | |||
| 9255 |
|
Hà Vũ Nguyên | Nam | 10-10-2014 | - | - | - | |||
| 9256 |
|
Nguyên Khang | Nam | 15-03-2009 | - | - | - | |||
| 9257 |
|
Đặng Lê Thanh Ngân | Nữ | 17-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 9258 |
|
Ngô Đức Minh Châu | Nam | 17-03-2014 | - | 1418 | 1615 | |||
| 9259 |
|
Lê Phạm Khải Hoàn | Nam | 22-04-2014 | - | 1574 | 1543 | |||
| 9260 |
|
Mai Trí Việt | Nam | 05-02-2017 | - | - | - | |||