| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9261 |
|
Lê Đình Hiếu | Nam | 12-08-2011 | - | - | - | |||
| 9262 |
|
Chu Đức Chung | Nam | 05-08-2010 | - | - | - | |||
| 9263 |
|
Trần Nhật Vinh | Nam | 02-02-2017 | - | 1441 | 1464 | |||
| 9264 |
|
Nguyễn Đức Lâm | Nam | 11-11-2008 | - | - | - | |||
| 9265 |
|
Hồ Hùng Anh | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||
| 9266 |
|
Nguyễn Nhật Phong | Nam | 14-04-2010 | - | - | - | |||
| 9267 |
|
Trần Diệp Vy | Nữ | 24-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 9268 |
|
Võ Trọng Kiên | Nam | 18-11-1973 | NA | - | - | - | ||
| 9269 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | Nam | 19-08-2018 | - | - | - | |||
| 9270 |
|
Võ Anh Đức | Nam | 14/12/2019 | - | - | - | |||
| 9271 |
|
Phan Gia Hân | Nữ | 18-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 9272 |
|
Đoàn Tuấn Minh | Nam | 04-02-2013 | - | - | - | |||
| 9273 |
|
Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 9274 |
|
Lư Đan Thủy | Nam | 01-01-1976 | DI | - | - | - | ||
| 9275 |
|
Hoàng Gia Thiên Nam | Nam | 06-01-2012 | - | - | - | |||
| 9276 |
|
Võ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 06-06-2019 | - | - | - | |||
| 9277 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khánh | Nam | 11-05-2005 | - | - | - | |||
| 9278 |
|
Dang Nguyen Quan | Nam | 21-02-2017 | - | - | - | |||
| 9279 |
|
Trần Tiến Anh | Nam | 03-05-2012 | - | - | - | |||
| 9280 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 25-10-2016 | - | - | - | |||