| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9281 |
|
Tô Hoàng Nhật Minh | Nam | 06-02-2017 | - | - | - | |||
| 9282 |
|
Lê Ngọc Quốc Trung | Nam | 13-05-1982 | - | - | - | |||
| 9283 |
|
Dương Minh Hoàng | Nam | 19-11-2007 | - | 1568 | 1684 | |||
| 9284 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 17-08-1989 | - | - | - | w | ||
| 9285 |
|
Đỗ Quỳnh Chi | Nữ | 24-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 9286 |
|
Hồ Nguyễn Thanh Duy | Nam | 06-04-2010 | - | 1600 | 1545 | |||
| 9287 |
|
Trần Anh Khoa | Nam | 11-05-2008 | - | - | - | |||
| 9288 |
|
Vũ Lê Ngân Khánh | Nữ | 17-07-2013 | - | - | - | w | ||
| 9289 |
|
Phan Hoàng An | Nam | 10-06-1991 | - | - | - | |||
| 9290 |
|
Phan Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 13-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9291 |
|
Huỳnh Trung Kiên | Nam | 25-06-2010 | - | - | - | |||
| 9292 |
|
Đinh Mai Phú Thăng | Nam | 24-02-2013 | - | 1548 | 1426 | |||
| 9293 |
|
Hồ Anh Khoa | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 9294 |
|
Trần Trọng Chiến | Nam | 17-03-2014 | - | - | - | |||
| 9295 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 12-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 9296 |
|
Lê Phú Quý | Nam | 24-03-2016 | - | - | - | |||
| 9297 |
|
Phan Minh Trí | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 9298 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 10-07-2017 | - | - | - | |||
| 9299 |
|
Vũ Phương Thảo | Nam | 01-06-1986 | - | - | - | |||
| 9300 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 30-07-1996 | - | - | - | |||