| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9301 |
|
Ngô Khả Hân | Nữ | 14-07-2019 | - | - | - | w | ||
| 9302 |
|
Nguyễn Tiến Minh | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 9303 |
|
Nguyễn Linh Phương | Nữ | 03-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 9304 |
|
Trần Minh | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 9305 |
|
Dư Xuân Tùng Lâm | Nam | 26-03-2002 | - | 1713 | - | |||
| 9306 |
|
Nguyễn Thùy Anh | Nữ | 07-12-2009 | - | - | - | w | ||
| 9307 |
|
Lương Huyền My | Nữ | 09-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 9308 |
|
Chu Thị Diễm Hằng | Nữ | 30-11-1998 | - | - | - | w | ||
| 9309 |
|
Xuân Gia Huy | Nam | 09-01-2007 | - | - | - | |||
| 9310 |
|
Lê Ngọc Minh Toàn | Nam | 19-03-2009 | - | 1585 | - | |||
| 9311 |
|
Nguyễn Phương Ngân | Nữ | 23-10-2006 | - | - | 1510 | w | ||
| 9312 |
|
Nguyễn Trung Thành | Nam | 05-10-1986 | - | - | - | |||
| 9313 |
|
Đỗ Tùng Dương | Nam | 19-03-1992 | - | - | - | |||
| 9314 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 9315 |
|
Đỗ Vũ An Huy | Nam | 28-11-2013 | - | - | - | |||
| 9316 |
|
Nguyễn Đức Hiếu | Nam | 24-06-2008 | - | - | - | |||
| 9317 |
|
Ngô Mai Trang | Nữ | 04-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 9318 |
|
Nguyễn Hà Mây | Nữ | 12-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 9319 |
|
Bùi Gia Hưng | Nam | 12-05-2015 | - | - | - | |||
| 9320 |
|
Võ Minh Sang | Nam | 13-08-2013 | - | - | - | |||