| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9341 |
|
Ngô Minh Quân | Nam | 21-01-2013 | - | - | - | |||
| 9342 |
|
Võ Anh Khôi | Nam | 03-04-2011 | - | 1563 | 1418 | |||
| 9343 |
|
Mai Phúc Nguyên | Nam | 29-06-2016 | - | - | - | |||
| 9344 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 12-07-2011 | - | 1582 | 1825 | |||
| 9345 |
|
Lê Huy Khôi | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 9346 |
|
Vũ Thanh Hòa | Nữ | 01-12-1999 | - | - | - | w | ||
| 9347 |
|
Trần Thị Hồng Duyên | Nữ | 21-02-1994 | - | - | - | w | ||
| 9348 |
|
Lê Thành Đạt | Nam | 20-05-2000 | - | 1524 | - | |||
| 9349 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 01-11-2014 | - | - | - | |||
| 9350 |
|
Phùng Thị Quỳnh Trang | Nữ | 21-02-2000 | - | - | - | w | ||
| 9351 |
|
Hoàng Nghĩa Quân | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 9352 |
|
Trịnh Đình Vũ Hoàng | Nam | 04-02-2008 | - | - | - | |||
| 9353 |
|
Trương Quang Minh | Nam | 27-03-2012 | - | - | - | |||
| 9354 |
|
Đỗ Duy Khang | Nam | 23-02-2011 | - | - | - | |||
| 9355 |
|
Lâm Sơn Hải | Nam | 16-11-2000 | - | - | - | |||
| 9356 |
|
Trương Yến Vy | Nữ | 02-10-1998 | - | - | - | w | ||
| 9357 |
|
Trần Phước Hoàng | Nam | 03-09-2015 | - | 1405 | - | |||
| 9358 |
|
Lâm Hữu Bình | Nam | 08-06-2011 | - | - | - | |||
| 9359 |
|
Bùi Trương Giang Khánh | Nam | 29-10-2019 | - | - | - | |||
| 9360 |
|
Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 23-11-2011 | - | - | - | w | ||