| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9381 |
|
Nguyễn Hiển Dương | Nam | 26-07-2015 | - | 1407 | 1425 | |||
| 9382 |
|
Phạm Nam Trường | Nam | 28-12-2014 | - | - | - | |||
| 9383 |
|
Bùi Đỗ Khoa | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 9384 |
|
Trần Ngọc Trọng | Nam | 19-10-1989 | NI | - | - | - | ||
| 9385 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9386 |
|
Trần Thiên Bảo | Nam | 26-08-2009 | - | - | - | |||
| 9387 |
|
Ngô Hoàng Nguyên | Nam | 05-10-2019 | - | - | - | |||
| 9388 |
|
Đặng Minh Khôi | Nam | 17-07-2010 | - | - | - | |||
| 9389 |
|
Phan Quốc Việt | Nam | 02-08-2009 | - | 1563 | 1549 | |||
| 9390 |
|
Khổng Duy Anh | Nam | 24-05-2008 | - | 1514 | 1609 | |||
| 9391 |
|
Trần Đỗ Khoa | Nam | 26-02-1982 | - | - | - | |||
| 9392 |
|
Lê Hoàng Lam | Nam | 24-03-2019 | - | - | - | |||
| 9393 |
|
Trần Quang Nhật | Nam | 26-04-1983 | - | - | - | |||
| 9394 |
|
Trần Khải Duy | Nam | 16-12-2009 | - | - | - | |||
| 9395 |
|
Vũ Đức Gia Bảo | Nam | 28-12-2016 | - | - | - | |||
| 9396 |
|
Trần Thái Sơn | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 9397 |
|
Trần Thiện Minh | Nam | 24-07-2011 | - | - | - | |||
| 9398 |
|
Trương Huỳnh Thiên Di | Nữ | 28-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 9399 |
|
Nguyễn Tường Phong | Nam | 26-02-2011 | - | - | - | |||
| 9400 |
|
Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | Nữ | 25-08-2011 | - | - | - | w | ||