| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9441 |
|
Lê Thuận Phú | Nam | 19-07-2016 | - | 1510 | 1470 | |||
| 9442 |
|
Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 9443 |
|
Trần Lê Bảo Hân | Nữ | 04-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 9444 |
|
Phạm Thế Vũ | Nam | 20-02-2013 | - | - | - | |||
| 9445 |
|
Phạm Sơn Hải | Nam | 02-05-2014 | - | - | - | |||
| 9446 |
|
Phạm Ngọc Hải Đăng | Nam | 12-07-2015 | - | - | - | |||
| 9447 |
|
Đỗ Hà Linh | Nữ | 15-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 9448 |
|
Trần Quốc Phúc Nguyên | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 9449 |
|
Đặng Trần Léo Tiểu Long An | Nam | 27-03-2017 | - | - | - | |||
| 9450 |
|
Đinh Quang Nghĩa | Nam | 06-03-2015 | - | 1629 | - | |||
| 9451 |
|
Đoàn Quốc Minh | Nam | 04-09-2017 | - | - | - | |||
| 9452 |
|
Trần Ngọc Gia Nghi | Nữ | 18-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 9453 |
|
Hà Ngọc Thúy | Nữ | 01-02-1995 | NA | - | - | - | w | |
| 9454 |
|
Nguyễn Doãn Gia Nghi | Nữ | 30-07-2016 | - | - | - | w | ||
| 9455 |
|
Ung Chấn Phong | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 9456 |
|
Trương Gia Khôi | Nam | 17-10-2016 | - | - | - | |||
| 9457 |
|
Trương Hoài Nam | Nam | 06-11-2003 | - | - | - | |||
| 9458 |
|
Nguyễn Minh Kỳ | Nam | 05-06-2015 | - | - | - | |||
| 9459 |
|
Nghê Thái An | Nữ | 04-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 9460 |
|
Lê Minh Duẩn | Nam | 16-04-2004 | - | - | - | |||