| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9481 |
|
Nguyễn Hữu Trí | Nam | 25-04-2014 | - | - | - | |||
| 9482 |
|
Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 25-05-2013 | - | - | - | |||
| 9483 |
|
Tạ Minh Khang | Nam | 20-11-2018 | - | - | - | |||
| 9484 |
|
Đinh Việt Long | Nam | 06-06-2003 | - | - | - | |||
| 9485 |
|
Huỳnh Xuân Đăng | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 9486 |
|
Lê Đình Bảo Lâm | Nam | 16-05-2016 | - | - | - | |||
| 9487 |
|
Huỳnh Tuấn Việt | Nam | 10-06-1988 | - | - | - | |||
| 9488 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 29-09-2018 | - | - | - | |||
| 9489 |
|
Phạm Thế Khải | Nam | 11-12-2016 | - | - | - | |||
| 9490 |
|
Đỗ Minh Tường | Nam | 25-08-2012 | - | - | - | |||
| 9491 |
|
Phạm Hải Tùng | Nam | 25-09-1984 | - | - | - | |||
| 9492 |
|
Nguyễn Đức Trọng | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 9493 |
|
Trần Lê Lan Anh | Nữ | 04-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 9494 |
|
Phạm Doãn Anh Khoa | Nam | 04-05-2007 | - | - | - | |||
| 9495 |
|
Trần Minh Quang | Nam | 08-02-2018 | - | - | - | |||
| 9496 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 06-01-2015 | - | - | - | |||
| 9497 |
|
Đào Mạnh Hùng | Nam | 26-05-2017 | - | - | - | |||
| 9498 |
|
Trương Hoàng Lâm | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9499 |
|
Nguyễn Trần Phương Ngân | Nữ | 02-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 9500 |
|
Phan Đỗ Minh Đức | Nam | 28-11-2006 | - | - | - | |||