| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9521 |
|
Đàm Công Tùng | Nam | 29-07-1988 | - | - | - | |||
| 9522 |
|
Hà Minh Khôi | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 9523 |
|
Võ Đức Thịnh | Nam | 24-05-2002 | - | - | - | |||
| 9524 |
|
Trương Phan Đăng | Nam | 17-06-2018 | - | - | - | |||
| 9525 |
|
Nguyễn An Nhiên | Nữ | 31-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 9526 |
|
Bùi Tiến Đạt | Nam | 16-01-2001 | - | - | - | |||
| 9527 |
|
Hoàng Trịnh Linh Vũ | Nam | 23-01-2004 | - | - | - | |||
| 9528 |
|
Đỗ Đắc Lộc | Nam | 03-07-2007 | - | - | - | |||
| 9529 |
|
Bùi Tuấn Anh | Nam | 27-09-2008 | - | 1633 | 1712 | |||
| 9530 |
|
Trần Ngọc Thạch | Nam | 20-01-1995 | - | - | - | |||
| 9531 |
|
Hoàng Khánh Vy | Nữ | 20-08-1989 | - | - | - | w | ||
| 9532 |
|
Trần Thiên Phú | Nam | 17-05-2015 | - | - | - | |||
| 9533 |
|
Võ Trọng Huyền | Nam | 05-02-1987 | - | - | - | |||
| 9534 |
|
Thái Văn Gia Kiên | Nam | 19-06-2008 | - | - | - | |||
| 9535 |
|
Đặng Minh Khoa | Nam | 18-12-2012 | - | 1474 | - | |||
| 9536 |
|
Lê Mai Khanh | Nữ | 23-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 9537 |
|
Nguyễn Đình Ngọc | Nam | 02-01-1982 | - | - | - | |||
| 9538 |
|
Đào Thị Thu Hà | Nữ | 19-06-1993 | - | - | - | w | ||
| 9539 |
|
Cao Nam Khánh | Nam | 04-10-2012 | - | - | - | |||
| 9540 |
|
Wang Wu Jie | Nam | 04-06-2010 | - | 1450 | - | |||