| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9541 |
|
Lương Quốc Thiện | Nam | 27-03-2019 | - | - | - | |||
| 9542 |
|
Nguyễn Việt Tiến | Nam | 08-11-2009 | - | 1542 | - | |||
| 9543 |
|
Lâm Võ Minh Triết | Nam | 17-06-2018 | - | - | - | |||
| 9544 |
|
Võ Đăng Minh Quân | Nam | 29-01-2005 | - | - | - | |||
| 9545 |
|
Bùi Quang Khải | Nam | 02-01-2015 | - | - | - | |||
| 9546 |
|
Nguyễn Minh Thành | Nam | 02-07-2014 | - | - | - | |||
| 9547 |
|
Phan Lương Anh Triết | Nam | 30-07-2015 | - | - | - | |||
| 9548 |
|
Phạm Nguyễn Khánh | Nam | 04-04-2011 | - | - | - | |||
| 9549 |
|
Trần Phương Ly | Nữ | 05-07-2014 | - | 1591 | 1533 | w | ||
| 9550 |
|
Trần Khánh Ca | Nam | 23-04-2013 | - | - | - | |||
| 9551 |
|
Chu Minh Hiếu | Nam | 02-11-2008 | - | - | - | |||
| 9552 |
|
Võ Văn Thiên Phúc | Nam | 28-01-2004 | - | - | - | |||
| 9553 |
|
Trần Lê Quốc Bảo | Nam | 23-09-2015 | - | - | - | |||
| 9554 |
|
Nguyễn Phước Chiêu Phong | Nam | 20-06-2016 | - | - | - | |||
| 9555 |
|
Lê Phan Nhật Thái | Nam | 02-11-1981 | - | - | - | |||
| 9556 |
|
Poirrier Victor Minh | Nam | 21-12-2009 | - | - | - | |||
| 9557 |
|
Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 21-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 9558 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 9559 |
|
Đặng Như Thảo | Nữ | 30-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 9560 |
|
Đinh Ngọc Duy Khang | Nam | 20-08-2012 | - | 1848 | - | |||