| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9561 |
|
Trần Vĩnh Bảo | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9562 |
|
Võ Nguyễn Phúc An | Nam | 31-08-2017 | - | - | - | |||
| 9563 |
|
Trần Hải An | Nam | 11-11-2015 | - | - | - | |||
| 9564 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9565 |
|
Nguyễn Kiệt | Nam | 06-05-2014 | - | - | - | |||
| 9566 |
|
Lê Nguyễn Mỹ An | Nữ | 19-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 9567 |
|
Lê Trà My | Nữ | 08-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 9568 |
|
Lê Hữu Châu | Nam | 16-11-2016 | - | - | - | |||
| 9569 |
|
Phạm Đặng Bảo Anh | Nữ | 11-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9570 |
|
Phan Bảo Uy Vũ | Nam | 31-05-2019 | - | - | - | |||
| 9571 |
|
Bùi Ngọc Nguyên Khang | Nam | 15-02-2011 | - | - | - | |||
| 9572 |
|
Trần Hoài Sơn | Nam | 26-01-2008 | - | 1531 | 1547 | |||
| 9573 |
|
Trương Hương Giang | Nữ | 05-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 9574 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-04-2017 | - | - | - | |||
| 9575 |
|
Hoàng Lê Ánh Dương | Nữ | 08-08-2008 | - | - | 1563 | w | ||
| 9576 |
|
Hồ Cảnh Khanh | Nam | 23-12-2015 | - | - | - | |||
| 9577 |
|
Vũ Thành Lâm | Nam | 12-02-1980 | - | - | - | |||
| 9578 |
|
Huỳnh Kiên Long | Nam | 25-05-2012 | - | - | - | |||
| 9579 |
|
Trương Quang Việt An | Nam | 29-10-2014 | - | 1542 | 1604 | |||
| 9580 |
|
Trần Ngọc Phúc | Nam | 11-08-2009 | - | - | - | |||