| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9601 |
|
Lê Ngọc Minh Đăng | Nam | 18-04-2009 | - | - | 1537 | |||
| 9602 |
|
Tran Duc Nguyen | Nam | 22-04-2018 | - | - | - | |||
| 9603 |
|
Trần Lê Minh Hiếu | Nam | 01-02-2019 | - | - | - | |||
| 9604 |
|
Phạm Minh Sơn | Nam | 10-12-2007 | - | 1519 | - | |||
| 9605 |
|
Lê Thành Phong | Nam | 06-06-2019 | - | - | - | |||
| 9606 |
|
Nguyễn Uy | Nam | 23-04-2016 | - | - | - | |||
| 9607 |
|
Nguyễn Lê Đức Minh | Nam | 16-07-2012 | - | - | - | |||
| 9608 |
|
Trần Anh Kiệt | Nam | 27-11-2009 | - | - | - | |||
| 9609 |
|
Nguyễn Vũ Vân Khanh | Nam | 23-02-2012 | - | - | - | |||
| 9610 |
|
Nguyễn Bảo Phúc | Nam | 10-08-2009 | - | - | - | |||
| 9611 |
|
Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | Nam | 28-09-2015 | - | - | - | |||
| 9612 |
|
Trịnh Khánh Hưng | Nam | 18-01-2007 | - | - | - | |||
| 9613 |
|
Châu Thành Bảo Đức | Nam | 20-04-2016 | - | 1488 | 1531 | |||
| 9614 |
|
Phùng Phát Tiến | Nam | 24-03-2011 | - | - | - | |||
| 9615 |
|
Đinh Phương Nghi | Nữ | 05-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 9616 |
|
Phan Trần Khánh Huy | Nam | 06-06-2012 | - | - | - | |||
| 9617 |
|
Trần Lưu Trọng Nghĩa | Nam | 20-02-1994 | NA | - | - | - | ||
| 9618 |
|
Lê Viết Thành Nhân | Nam | 26-06-2018 | - | - | - | |||
| 9619 |
|
Lưu Quang Đạo | Nam | 13-08-1999 | - | - | - | |||
| 9620 |
|
Nguyễn Đăng Dương | Nam | 14-03-2015 | - | - | - | |||