| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9641 |
|
Vũ Tuấn Kiệt | Nam | 13-03-2013 | - | - | - | |||
| 9642 |
|
Đỗ Hoàng Minh Vũ | Nam | 02-02-2011 | - | - | - | |||
| 9643 |
|
Nguyễn Tài Hiếu | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 9644 |
|
Võ Trần Khôi Nguyên | Nam | 01-10-2015 | - | - | - | |||
| 9645 |
|
Lê Danh Trung | Nam | 20-07-1986 | - | - | - | |||
| 9646 |
|
Huỳnh Minh Hưng | Nam | 10-05-2013 | - | - | - | |||
| 9647 |
|
Đào Nhật Quang | Nam | 22-10-2016 | - | - | - | |||
| 9648 |
|
Nguyễn Uy Danh | Nam | 09-10-2015 | - | - | - | |||
| 9649 |
|
Phạm Duy Khoa | Nam | 16-02-2014 | - | - | - | |||
| 9650 |
|
Bùi Doãn Đức Duy | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 9651 |
|
Nguyễn Thế Hà | Nam | 12-06-2015 | - | - | - | |||
| 9652 |
|
Nguyễn Hiển Long | Nam | 07-04-2012 | - | - | - | |||
| 9653 |
|
Trần Đình Minh | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 9654 |
|
Phạm Ngọc Tùng Minh | Nam | 14-09-2015 | - | 1448 | - | |||
| 9655 |
|
Nguyễn Phan Hiếu Minh | Nam | 16-07-2004 | - | - | - | |||
| 9656 |
|
Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 01-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 9657 |
|
Lương Diễm Oanh | Nữ | 26-05-1987 | - | - | - | w | ||
| 9658 |
|
Nguyễn Lê Trọng Nhân | Nam | 05-08-2005 | - | - | - | |||
| 9659 |
|
Lê Nguyễn Anh Hùng | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 9660 |
|
Đỗ Duy Ngọc Trác | Nam | 04-05-2008 | - | - | - | |||