| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9701 |
|
Lê Minh Quý | Nam | 24-02-2012 | - | - | - | |||
| 9702 |
|
Trịnh Đức Năng | Nam | 07-11-1997 | - | - | - | |||
| 9703 |
|
Lê Tiến Minh | Nam | 06-12-2012 | - | - | - | |||
| 9704 |
|
Trần Hà Quang Minh | Nam | 21-10-2006 | - | - | - | |||
| 9705 |
|
Từ Khánh Nguyên | Nam | 04-12-2013 | - | - | - | |||
| 9706 |
|
Ang Da En Daniel | Nam | 24-10-2005 | - | - | - | |||
| 9707 |
|
Ngô Ngọc Thảo Giang | Nữ | 01-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 9708 |
|
Trần Bảo Ngọc | Nữ | 30-12-2015 | - | 1421 | 1473 | w | ||
| 9709 |
|
Phùng Trọng Hải Anh | Nam | 06-04-2005 | - | 1557 | 1692 | |||
| 9710 |
|
Trần Hồ Minh Khang | Nam | 27-04-2018 | - | - | - | |||
| 9711 |
|
Trần Kinh Lân | Nam | 11-02-2017 | - | - | - | |||
| 9712 |
|
Phạm Hồng Phước | Nam | 01-12-2013 | - | - | - | |||
| 9713 |
|
Lê Quốc Minh | Nam | 07-06-2017 | - | - | - | |||
| 9714 |
|
Nguyễn Lê Hải Yến | Nữ | 23-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 9715 |
|
Phạm Lam Anh | Nữ | 23-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 9716 |
|
Trần Đăng Nguyên | Nam | 27-01-2019 | - | - | - | |||
| 9717 |
|
Phan Đỗ Minh Triết | Nam | 19-01-2014 | - | 1510 | 1438 | |||
| 9718 |
|
Ngô Hưng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 9719 |
|
Cao Trọng Trí | Nam | 11-01-2017 | - | - | - | |||
| 9720 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 20-01-2009 | - | 1641 | 1573 | |||