| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9721 |
|
Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 12-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 9722 |
|
Năng Quang Thịnh | Nam | 28-02-2014 | - | 1595 | 1768 | |||
| 9723 |
|
Trương Lê Quang Huy | Nam | 03-07-2003 | - | - | - | |||
| 9724 |
|
Tạ Bảo Lộc | Nam | 09-05-2018 | - | - | - | |||
| 9725 |
|
Dương Vũ Quang Huy | Nam | 22-08-2006 | - | - | - | |||
| 9726 |
|
Nguyễn Thiện Hưng | Nam | 29-04-2010 | - | - | 1608 | |||
| 9727 |
|
Trương Tuấn Kiệt | Nam | 02-04-1985 | - | 1609 | 1810 | |||
| 9728 |
|
Trần Ngọc Long | Nam | 20-02-1984 | - | - | - | |||
| 9729 |
|
Hồ Ngọc Sang | Nam | 03-01-2013 | - | - | - | |||
| 9730 |
|
Nguyễn Phước Hảo | Nam | 1959-07-25 | - | - | - | |||
| 9731 |
|
Nguyễn Thanh Hưng | Nam | 05-10-1996 | - | - | - | |||
| 9732 |
|
Nguyễn Lê Tấn Sang | Nam | 20-07-2011 | - | 1494 | - | |||
| 9733 |
|
Nguyễn Thái An | Nữ | 22-09-2013 | - | - | 1464 | w | ||
| 9734 |
|
Lê Hoàng Anh | Nam | 20-02-2008 | - | - | - | |||
| 9735 |
|
Đỗ Quang Huy | Nam | 19-02-2014 | - | 1642 | 1635 | |||
| 9736 |
|
Nguyễn Nhật Gia Linh | Nữ | 01-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 9737 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 20-12-2016 | - | - | - | |||
| 9738 |
|
Nguyễn Thùy An | Nữ | 22-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 9739 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 16-07-2011 | - | - | - | |||
| 9740 |
|
Vũ Anh Ngọc | Nam | 26-10-2012 | - | - | - | |||