| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9741 |
|
Lê Khắc Sinh | Nam | 12-10-1974 | NA | - | - | - | ||
| 9742 |
|
Đặng Bảo Dũng | Nam | 06-08-2010 | - | - | - | |||
| 9743 |
|
Nguyễn Ngọc Tâm Như | Nữ | 30-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 9744 |
|
Nguyễn Bình Minh | Nam | 26-07-2011 | - | - | - | |||
| 9745 |
|
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | Nữ | 17-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 9746 |
|
Đàm Minh Hằng | Nữ | 16-07-2008 | - | 1497 | - | w | ||
| 9747 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 23-07-2014 | - | - | - | |||
| 9748 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 19-09-2011 | - | - | - | |||
| 9749 |
|
Thân Trọng Hoàng Tường | Nam | 03-08-2013 | - | - | - | |||
| 9750 |
|
Nguyễn Phú An | Nam | 21-11-2016 | - | - | - | |||
| 9751 |
|
Nguyễn Thái Hoàng Quân | Nam | 25-09-2014 | - | - | - | |||
| 9752 |
|
Trần Duy Thiện Bảo | Nam | 11-08-2011 | - | - | - | |||
| 9753 |
|
Nguyễn Quang Gia Bảo | Nam | 15-07-2014 | - | - | - | |||
| 9754 |
|
Lê Quốc Sơn | Nam | 20-12-1990 | - | - | - | |||
| 9755 |
|
Bạch Khánh Nam | Nam | 26-03-2015 | - | - | - | |||
| 9756 |
|
Lê Trần Hoàng Anh | Nam | 29-04-2016 | - | - | - | |||
| 9757 |
|
Nguyễn Hải Băng Khanh | Nữ | 16-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 9758 |
|
Nguyễn Hoàng Việt Hải | Nam | 11-01-2001 | FM | - | - | - | ||
| 9759 |
|
Phạm Thị Thùy Dương | Nữ | 03-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 9760 |
|
Nguyễn Hương Ly | Nữ | 06-01-2001 | - | - | - | w | ||