| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9781 |
|
Trần Đoàn Phúc Huy | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 9782 |
|
Lê Thái Bảo | Nam | 26-04-1991 | NA | - | - | - | ||
| 9783 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 12-03-2015 | - | - | - | |||
| 9784 |
|
Huỳnh Thái Hoà | Nam | 09-08-2005 | - | - | - | |||
| 9785 |
|
Trần Vũ Thiên | Nam | 17-07-2015 | - | - | - | |||
| 9786 |
|
Đinh Phúc Nguyên | Nam | 09-09-2016 | - | - | - | |||
| 9787 |
|
Trần Công Trí | Nam | 27-08-2018 | - | - | - | |||
| 9788 |
|
Huỳnh Bảo Khanh | Nữ | 04-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 9789 |
|
Đỗ Nguyễn Băng Tâm | Nữ | 02-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 9790 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 08-10-1987 | - | - | - | |||
| 9791 |
|
Trần Ngọc Phước Thịnh | Nam | 06-08-2007 | - | - | - | |||
| 9792 |
|
Lê Nguyên | Nam | 11-05-2014 | - | 1516 | - | |||
| 9793 |
|
Trần Xuân Bách | Nam | 24-01-2010 | - | - | - | |||
| 9794 |
|
Đặng Minh Bảo | Nam | 17-02-2016 | - | - | - | |||
| 9795 |
|
Phạm Ngọc Thái Trâm | Nữ | 22-01-2004 | - | 1579 | - | w | ||
| 9796 |
|
Lê Thị Diệu Hiền | Nữ | 23-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 9797 |
|
Chu Thành Sơn | Nam | 08-11-2009 | - | - | - | |||
| 9798 |
|
Trần Nguyễn Khả Như | Nữ | 30-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 9799 |
|
Cao Quốc Khánh | Nam | 30-11-2008 | - | - | - | |||
| 9800 |
|
Võ Ngọc Quế Châu | Nữ | 01-01-2011 | - | - | - | w | ||