| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9821 |
|
Lâm Vũ Hoàng Châu | Nam | 28-10-2004 | - | - | - | |||
| 9822 |
|
Trần Nguyên Hưng | Nam | 30-07-2011 | - | 1524 | 1653 | |||
| 9823 |
|
Phạm Hữu Quốc Vinh | Nam | 23-05-2014 | - | - | - | |||
| 9824 |
|
Dương Minh Dương | Nam | 07-07-2004 | - | - | - | |||
| 9825 |
|
Đỗ Tuấn Minh | Nam | 10-12-2015 | - | - | - | |||
| 9826 |
|
Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 04-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 9827 |
|
Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | Nữ | 01-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 9828 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nữ | 31-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 9829 |
|
Trần Thái Hà | Nữ | 21-02-2012 | - | 1619 | 1502 | w | ||
| 9830 |
|
Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | Nam | 30-04-2005 | - | 1589 | - | |||
| 9831 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 26-01-2016 | - | - | - | |||
| 9832 |
|
Lâm Bá Đức | Nam | 21-10-2009 | - | - | - | |||
| 9833 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 20-06-2017 | - | - | - | |||
| 9834 |
|
Nguyễn Lữ Kiệt | Nam | 31-01-2005 | - | - | - | |||
| 9835 |
|
Trần Đức Khang | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 9836 |
|
Nguyen Minh Quan | Nam | 05-04-2020 | - | - | - | |||
| 9837 |
|
Nguyễn Thành Tài | Nam | 09-02-2008 | - | 1661 | 1650 | |||
| 9838 |
|
Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 14-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 9839 |
|
Hoàng Minh Đạt | Nam | 14-12-2015 | - | 1634 | 1590 | |||
| 9840 |
|
Lê Phạm Trung Nghĩa | Nam | 31-07-2006 | - | - | - | |||