| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9841 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 21-04-2015 | - | - | - | |||
| 9842 |
|
Nguyễn Nhật Đăng Khoa | Nam | 27-08-1997 | - | - | - | |||
| 9843 |
|
Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 9844 |
|
Nguyễn Bá Thắng | Nam | 05-06-2014 | - | - | - | |||
| 9845 |
|
Lê Trần Đăng Khoa | Nam | 16-05-2011 | - | - | - | |||
| 9846 |
|
Nguyễn Khải Trí | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 9847 |
|
Thẩm Mộc Trà | Nữ | 20-08-2015 | - | - | 1553 | w | ||
| 9848 |
|
Vũ Hoàng Nhật Trường | Nam | 05-07-2004 | - | - | - | |||
| 9849 |
|
Phạm Chấn Hưng | Nam | 17-04-2013 | - | 1575 | 1592 | |||
| 9850 |
|
Đậu Cát Tường | Nữ | 19-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 9851 |
|
Mai Anh Phúc | Nam | 19-09-2010 | - | - | - | |||
| 9852 |
|
Vuaillat Jack | Nam | 1949-11-15 | - | - | - | |||
| 9853 |
|
Nguyễn Hồng Vũ Anh | Nam | 28-06-2019 | - | - | - | |||
| 9854 |
|
Trương Đình Duy | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 9855 |
|
Hoàng Mộc Trà | Nữ | 08-09-2017 | - | - | - | w | ||
| 9856 |
|
Huỳnh Lê Hoàng Phúc | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 9857 |
|
Trần Lê Anh Thái | Nam | 07-04-2002 | - | - | - | |||
| 9858 |
|
Trần Nam Hưng | Nam | 01-02-2014 | - | 1527 | 1517 | |||
| 9859 |
|
Đinh Xuân Diệu | Nam | 30-08-1980 | - | 1531 | 1622 | |||
| 9860 |
|
Phạm Thành Đạt | Nam | 03-03-2017 | - | - | - | |||