| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9881 |
|
Trần Tiến Minh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 9882 |
|
Thái Vũ Mạnh Linh | Nam | 05-04-1987 | - | - | - | |||
| 9883 |
|
Nguyễn Hữu Thiên Phúc | Nam | 23-04-2014 | - | - | - | |||
| 9884 |
|
Trần Ngọc Thùy | Nữ | 01-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 9885 |
|
Đặng Anh Minh | Nam | 23-04-2017 | - | - | - | |||
| 9886 |
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 09-09-2014 | - | - | - | |||
| 9887 |
|
Nguyễn Trọng Lâm Thanh | Nam | 04-04-2016 | - | - | 1631 | |||
| 9888 |
|
Huỳnh Thanh Trúc | Nữ | 23-02-2018 | - | 1502 | - | w | ||
| 9889 |
|
Đỗ Thùy Dương | Nữ | 21-05-1991 | - | - | - | w | ||
| 9890 |
|
Đinh Gia Lâm | Nam | 02-02-2013 | - | - | - | |||
| 9891 |
|
Thương Nguyễn Trinh Anh | Nữ | 19-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 9892 |
|
Nguyễn Thành Công | Nam | 11-06-2013 | - | - | - | |||
| 9893 |
|
Phạm Ngọc Quế Trân | Nữ | 02-09-2006 | - | - | - | w | ||
| 9894 |
|
Trần Hữu Anh | Nam | 15-08-2017 | - | - | - | |||
| 9895 |
|
Trần Ngọc Danh Minh | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 9896 |
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 14-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 9897 |
|
Hoàng Gia Thuỳ Linh | Nữ | 20-12-2012 | - | 1448 | - | w | ||
| 9898 |
|
Nguyễn Mạnh Hà | Nam | 10-03-1989 | - | - | - | |||
| 9899 |
|
Đỗ Minh Quân | Nam | 26-10-2010 | - | 1623 | 1613 | |||
| 9900 |
|
Dương Anh Vũ | Nam | 06-05-2004 | - | - | - | |||