| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9901 |
|
Đỗ Hoàng Kiên | Nam | 02-10-2012 | - | - | - | |||
| 9902 |
|
Đặng Minh Quân | Nam | 30-05-2002 | - | - | - | |||
| 9903 |
|
Lê Ngọc Trường Sơn | Nam | 13-07-2017 | - | - | - | |||
| 9904 |
|
Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 16-07-2015 | - | - | - | |||
| 9905 |
|
Bùi Nguyễn Thái Hòa | Nữ | 03-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 9906 |
|
Phạm Gia Long | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 9907 |
|
Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | Nam | 30-01-2014 | - | - | - | |||
| 9908 |
|
Phan Việt Khuê | Nam | 23-03-2013 | - | - | - | |||
| 9909 |
|
Lê Danh Hoàng | Nam | 26-05-2014 | - | - | - | |||
| 9910 |
|
Trần Quang Huy | Nam | 12-01-2001 | - | 1535 | 1503 | |||
| 9911 |
|
Lâm Quang Khôi | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 9912 |
|
Lưu Tuấn Tú | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 9913 |
|
Huỳnh Thái Anh | Nam | 22-03-2006 | - | - | - | |||
| 9914 |
|
Ngô Ninh | Nam | 30-11-1981 | - | - | - | |||
| 9915 |
|
Đặng Quang Anh | Nam | 10-12-2012 | - | - | - | |||
| 9916 |
|
Nguyễn Hồ Bích Lam | Nữ | 07-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 9917 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 03-03-2015 | - | - | - | |||
| 9918 |
|
Trần Hoàng Thiên Quang | Nam | 30-11-1994 | - | - | - | |||
| 9919 |
|
Hoàng Thị Diệu Linh | Nữ | 23-06-1997 | - | - | - | w | ||
| 9920 |
|
Lê Thị Thanh Thủy | Nữ | 01-03-1985 | DI | - | - | - | w | |