| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9921 |
|
Nguyễn Đăng Anh Nhật | Nam | 16-05-2010 | - | 1623 | - | |||
| 9922 |
|
Nguyễn Minh Đạt | Nam | 30-11-2005 | - | - | 1754 | |||
| 9923 |
|
Trần Đàm Thiên Thanh | Nữ | 07-05-2005 | - | - | - | w | ||
| 9924 |
|
Lương Ngọc Khánh Linh | Nữ | 12-02-2006 | - | - | - | w | ||
| 9925 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 02-07-2007 | - | - | - | |||
| 9926 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 29-06-2013 | - | - | - | |||
| 9927 |
|
Nguyễn Ngọc Như Ý | Nữ | 25-10-2010 | - | 1559 | - | w | ||
| 9928 |
|
Đặng Bảo Yên | Nữ | 05-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 9929 |
|
Hoàng Nguyễn Phú Quang | Nam | 15-04-2020 | - | - | - | |||
| 9930 |
|
Nguyễn Phạm Xuân Hoàng | Nam | 16-09-2014 | - | - | - | |||
| 9931 |
|
Ngô Minh Triết | Nam | 15-09-2011 | - | - | - | |||
| 9932 |
|
Lê Dương Phúc Lâm | Nam | 21-04-2018 | - | - | - | |||
| 9933 |
|
Trần Thái Anh | Nam | 15-01-2011 | - | - | - | |||
| 9934 |
|
Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 24-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 9935 |
|
Lê Ngọc Minh | Nam | 19-09-2004 | - | - | - | |||
| 9936 |
|
Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 29-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 9937 |
|
Đỗ Anh Đức | Nam | 07-05-2018 | - | - | - | |||
| 9938 |
|
Tô Chấn Phong | Nam | 04-08-2013 | - | - | - | |||
| 9939 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 01-03-2017 | - | - | - | |||
| 9940 |
|
Bùi Hoàng Nam | Nam | 14-01-2008 | - | 1440 | 1546 | |||