| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9941 |
|
Hồ Tuấn Kiệt | Nam | 12-10-2013 | - | - | - | |||
| 9942 |
|
Phạm Đăng Khôi | Nam | 19-09-2017 | - | 1619 | 1648 | |||
| 9943 |
|
Nguyễn Quang Thắng | Nam | 22-08-2012 | - | - | - | |||
| 9944 |
|
Đỗ Anh Khoa | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 9945 |
|
Đoàn Quang Huy | Nam | 23-01-2010 | - | 1465 | - | |||
| 9946 |
|
Vũ Tuấn Hùng | Nam | 05-05-2004 | NA | - | - | - | ||
| 9947 |
|
Nguyễn Đỗ Ngọc Minh | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 9948 |
|
Nguyễn Đăng Sơn | Nam | 13-02-2016 | - | - | - | |||
| 9949 |
|
Nguyễn Đức Nam | Nam | 20-09-2013 | - | 1495 | - | |||
| 9950 |
|
Võ Lê Minh Sơn | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9951 |
|
Phạm Quang Linh | Nam | 30-11-1998 | - | - | - | |||
| 9952 |
|
Lê Xuân Quang | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 9953 |
|
Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 9954 |
|
Hoàng Đình Duy | Nam | 02-10-1995 | - | - | - | |||
| 9955 |
|
Ngô Gia Huy | Nam | 09-05-2007 | - | - | - | |||
| 9956 |
|
Cao Gia Minh | Nam | 12-01-2011 | - | 1563 | - | |||
| 9957 |
|
Lê Quang Anh | Nam | 16-05-2015 | - | - | - | |||
| 9958 |
|
Đoàn Anh Minh | Nam | 29-08-2008 | - | 1472 | - | |||
| 9959 |
|
Lê Đình Anh Khoa | Nam | 29-06-2011 | - | - | - | |||
| 9960 |
|
Lê Nguyên Minh | Nam | 10-05-2013 | - | - | - | |||