| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9981 |
|
Lê Hữu Phước | Nam | 12-08-2006 | - | - | - | |||
| 9982 |
|
Ngô Minh Nhật | Nam | 11-01-2019 | - | - | - | |||
| 9983 |
|
Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 08-08-1977 | NI | - | - | - | ||
| 9984 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 05-10-2012 | - | - | - | |||
| 9985 |
|
Phan Thế Hiển | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 9986 |
|
Âu Hoàng Minh Kiên | Nam | 02-12-2013 | - | - | - | |||
| 9987 |
|
Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 30-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 9988 |
|
Ngô Đào Trung Việt | Nam | 24-09-2007 | - | - | - | |||
| 9989 |
|
Đinh Trọng Nhân | Nam | 05-07-2014 | - | - | 1534 | |||
| 9990 |
|
Dư Thị Tùng Linh | Nữ | 28-06-2004 | - | - | - | w | ||
| 9991 |
|
Nguyễn Ngô Bảo Ngọc | Nữ | 27-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 9992 |
|
Nguyễn Ngọc Thế Vinh | Nam | 24-05-2013 | - | 1535 | 1527 | |||
| 9993 |
|
Lê Nhật Nam | Nam | 16-04-2008 | - | - | - | |||
| 9994 |
|
Trương Quốc Huy | Nam | 10-05-2019 | - | - | - | |||
| 9995 |
|
Lê Thị Mai Thy | Nữ | 23-07-1984 | NA;NI | - | - | - | w | |
| 9996 |
|
Nguyễn Văn Tiến | Nam | 05-10-1988 | - | - | - | |||
| 9997 |
|
Phan Anh Thư | Nữ | 29-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 9998 |
|
Phạm Đức Toàn | Nam | 22-03-2011 | - | 1491 | - | |||
| 9999 |
|
Nguyễn Phương Huy | Nam | 06-09-2017 | - | - | - | |||
| 10000 |
|
Bùi Minh Khang | Nam | 04-05-2018 | - | - | - | |||